凱旋 (n, vs)
がいせん [KHẢI TOÀN]
◆ sự khải hoàn; chiến thắng trở về; khải hoàn
凱旋将軍
tướng quân khải hoàn
凱旋式を行う
tiến hành lễ khải hoàn
凱旋の日
ngày chiến thắng trở về
〜の凱旋を記念する
kỉ niệm chiến thắng trở về của ~
◆ vinh quy .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao