処女
しょじょ [XỨ NỮ]
◆ nương tử
◆ thiếu nữ; xử nữ; trinh trắng; trong trắng
若い娘が処女であるとは限らない。
Những cô gái trẻ chưa chắc đã trong trắng
少女は医師に自分が処女であることを証明してくれるよう頼んだ
Cô bé gái đã nhờ bác sĩ minh chứng về tình trạng trinh trắng của mình .
◆ trinh nữ .
Từ trái nghĩa của 処女
Từ đồng nghĩa của 処女
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao