処女性 (n)
しょじょせい [XỨ NỮ TÍNH]
◆ sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh, tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến
◆ thân thể người con gái; thời kỳ con gái, thân thể gái già, cảnh bà cô
◆ sự trinh bạch, sự trinh tiết, thời kỳ còn con gái, màng trinh
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao