凝視 (n, vs)
ぎょうし [NGƯNG THỊ]
◆ nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; nhìn xăm xoi; nhìn lom lom
期待に満ちた凝視
Nhìn chằm chằm đầy mong đợi (hy vọng)
冷ややかな凝視
Nhìn chằm chằm lạnh tanh
疑わしそうな凝視
Nhìn chằm chằm có vẻ nghi ngờ
敵意のある凝視
Nhìn chằm chằm một cách khiêu khích .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao