凝視する
ぎょうしする [NGƯNG THỊ]
◆ đăm đăm
◆ nhìn chằm chằm; nhìn chăm chú; nhìn xăm xoi; nhìn lom lom; chăm chú nhìn; chăm chú quan sát
星を凝視する
Chăm chú quan sát vào các vì sao
小さな空の一画だけを凝視する宇宙望遠鏡
Kính viễn vọng vũ trụ chăm chú quan sát một tia đốm nhỏ trên bầu trời
闇を凝視する
Nhìn xăm xoi vào bóng tối
悪意を込めて(人)を凝視する
Nhìn chằm chằm vào ai đó với ý xấu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao