凝固 (n, vs)
ぎょうこ [NGƯNG CỐ]
◆ sự đông; đông (máu...); sự ngưng kết; sự ngưng đọng; sự đông lại; sự rắn lại; sự đặc lại; sự ngưng tụ
血管内凝固
Sự ngưng kết trong huyết quản
血液凝固
máu đông
牛乳の凝固
sữa đông
化学凝固
đông hóa học
金属凝固
đông kim loại .
Từ trái nghĩa của 凝固
Từ đồng nghĩa của 凝固
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao