凝る (v5r, vi)
こる [NGƯNG]
◆ đông lại; đông cứng lại; đặc lại; đông lạnh; cứng đờ; tê; ê ẩm; tập trung vào việc; nhiệt tình làm việc gì đó
肩が 〜
mỏi nhừ đến cứng đờ cả vai
競馬に 〜
say mê môn đua ngựa
油が凝った。
Mỡ đông lại .
Từ trái nghĩa của 凝る
Từ đồng nghĩa của 凝る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao