凝り性 (adj-na, adj-no, n)
こりしょう [NGƯNG TÍNH]
◆ tập trung vào việc; chuyên tâm làm việc
◆ tính tập trung vào việc; tính chuyên tâm làm việc
〜 の映画監督
đạo diễn điện ảnh có tính luôn tập trung vào công việc .
Từ trái nghĩa của 凝り性
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao