凍土 (n)
とうど [ĐỐNG THỔ]
◆ đất bị đông cứng
溶けて行く永久凍土層
tầng đất vĩnh cửu đang dần tan
永久凍土層上の地層
địa tầng trên tầng đất bị đông cứng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao