凍える (v1, vi)
こごえる [ĐỐNG]
◆ đóng băng; bị đóng băng; cứng lại
凍えるほどの寒さの中真っ暗な飛行機から降りる
Xuống máy bay lúc trời tối đen như mực và lạnh đến nỗi bị đóng băng
凍えるほど寒い駅のプラットホーム
Sân ga lạnh đến nỗi bị đóng băng
凍えるほど寒い
Lạnh đến mức bị đóng băng
◆ lạnh cóng
彼は雪の中に立っていて骨まで凍えそうだった
anh ta cảm thấy lạnh cóng thấu xương khi đứng trong tuyết .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao