凄まじい (adj-i)
すさまじい [THÊ]
◆ kinh khủng; khủng khiếp; hung dữ; dữ tợn; làm sửng sốt; làm kinh ngạc
凄まじいスピードで車を運転する
Lái xe ô tô với tốc độ nhanh kinh khủng
雷のような爆発と凄まじい火災を引き起こす
Hỏa hoạn khủng khiếp cùng với tiếng nổ như sấm đã xảy ra
◆ ngớ ngẩn; lố bịch
これで公園とは凄まじい
thật lố bịch khi gọi cái này là công viên .
Từ đồng nghĩa của 凄まじい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao