凄い (adj-i)
すごい [THÊ]
◆ kinh khủng; khủng khiếp
あれはすごい事故だった.
Đó là 1 tai nạn khủng khiếp
◆ xuất sắc; tuyệt vời; làm sửng sốt; làm kinh ngạc; lớn
彼はおじからすごい額のお金を相続した.
Anh ta được hưởng 1 khoản tiền lớn từ chú anh ta
そのレストランの料理はすごいごちそうだった.
Đồ ăn trong khách sạn rất tuyệt vời .
Từ đồng nghĩa của 凄い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao