冷める (v1, vi)
さめる [LÃNH]
◆ nguội đi; lạnh đi; nguội lạnh
(人)への愛情が冷める
tình yêu với...đã nguội lạnh. .
Từ trái nghĩa của 冷める
Từ đồng nghĩa của 冷める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao