冶 (n)
◆ sự nấu chảy; sự tan, tan, chảy, cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm
◆ tên, mũi tên, vật hình tên, còn một mũi tên trong ống tên; còn phương tiện dự trữ
◆ tám, số tám, hình con số tám, (thể dục, thể thao) đội tám người, khá say
◆ thung lũng, khe mái, thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao