冴える (v1, vi)
さえる [NGÀ]
◆ khéo léo
あの職人は腕が冴えている。
Người thợ ấy có đôi tay khéo léo.
◆ linh hoạt (nét mặt)
顔色が冴えないね,どうしたの?
Trông mặt cậu ủ rũ thế, có chuyện gì vậy ?
◆ minh mẫn
今日は頭が冴えている。
Hôm nay đầu óc tôi minh mẫn.
◆ trong trẻo
バイオリンの冴えた音色が演奏会場に鳴り響いた。
Âm sắc trong trẻo của cây đàn violon vang lên trong phòng biểu diễn.
冴えた月が冬空高くかかっていた。
Một vầng trăng trong trẻo tỏa sáng trên bầu trời mùa đông. .
Từ trái nghĩa của 冴える
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao