冬
ふゆ [ĐÔNG]
◆ đông
◆ mùa đông
冬が来たのでジェニファーは冬服を物置から出して洗濯した
Khi mùa Đông đến, Jennifer đã lấy quần áo ấm từ giá treo đi giặt.
市場は去年の冬から沈滞状態が続いている
Thị trường trở nên ảm đạm kể từ mùa đông năm ngoái. .
Từ trái nghĩa của 冬
Từ đồng nghĩa của 冬
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao