冬眠 (n, vs, adj-no)
とうみん [ĐÔNG MIÊN]
◆ sự ngủ đông
カエルは毎年冬眠する。
Ếch ngủ đông hàng năm.
ようやく再び現実に戻った感じがするが、いわば冬眠から目覚めるのに3カ月ほどかかった。
Cuối cùng tôi đã thực sự quay trở lại hiện thực và đã mất gần 3 tháng để kéo tôi ra khỏi giấc ngủ đông triền miên.
Từ trái nghĩa của 冬眠
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao