冬物 (n)
ふゆもの [ĐÔNG VẬT]
◆ quần áo mặc vào mùa đông
何で今日こんなに寒いの、もう?冬物のかわいいやつとか、もうしまっちゃったのに
Tại sao ngày hôm nay trời lại lạnh đến thế này? Tôi không còn đủ quần áo tử tế cho những ngày rét mướt hơn nữa.
冬物商品でいっぱいになっている
đầy mặt hàng quần áo mùa đông .
Từ trái nghĩa của 冬物
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao