写る (v5r, vi)
うつる [TẢ]
◆ chiếu; phản chiếu
カメラに写るところに
chiếu trên máy quay
レーダーに写る影
bóng chiếu bằng ra đa
◆ chụp; quay
(人)が〜と一緒に写真に写るように位置を合わせる
(Ai đó) chỉnh vị trí để chụp ảnh cùng với người khác
写真に霊が写る
con ma bị chụp ảnh.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao