写す
うつす [TẢ]
◆ chép
◆ chép lại
◆ chụp
写真を写す
chụp ảnh
◆ in tráng; sao chép; phóng (ảnh); copy
〜を全部写す
Copy toàn bộ
◆ viết; mô tả; chụp; phản ảnh; phản ánh; phản chiếu
スクリーンに写すことができる実像
hình thật có thể chụp trên màn hình
〜を一つの言語から他の言語に書き写す
phiên âm ~ từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác
Từ đồng nghĩa của 写す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao