冒険 (n, vs)
ぼうけん [MẠO HIỂM]
◆ sự mạo hiểm
ひとつ冒険をしてみよう.
Hãy thử liều một phen xem sao.
いま株に投資することは冒険だと思う.
Tôi nghĩ đầu tư vào cổ phiếu bây giờ là rất mạo hiểm. .
Từ đồng nghĩa của 冒険
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao