冒とく (n, uk)
ぼうとく [MẠO]
◆ lời báng bổ; sự nguyền rủa
神を冒とくしてばちが当たらないことはない。
Không bao giờ được báng bổ thần thánh.
彼を冒とくしている途中、彼女は逮捕された
Cô ta đã bị bắt khi đang chửi rủa hắn. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao