冒す (v5s, vt)
おかす [MẠO]
◆ đương đầu với; liều; mạo phạm; đe dọa
尊敬を冒す
mạo phạm sự tôn nghiêm
危険を冒す
đương đầu với nguy hiểm
人間を冒す病気
bệnh tật đe dọa loài người .
Từ đồng nghĩa của 冒す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao