再開 (n, vs)
さいかい [TÁI KHAI]
◆ sự bắt đầu trở lại
会議は休憩の後再会された。
Cuộc họp được bắt đầu trở lại sau giờ nghỉ.
雨で中断されていた試合が再開された。
Trận đấu bị gián đoạn bởi trời mưa được bắt đầu trở lại. .
Từ đồng nghĩa của 再開
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao