再生 (n, vs, adj-no)
さいせい [TÁI SANH]
◆ sự tái sinh; sự sống lại; sự dùng lại
再生紙
giấy tái sinh
ガラス瓶は再生利用できる。
Bình thủy tinh có thể dùng lại được. .
Từ đồng nghĩa của 再生
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao