再度 (n-adv, n-t)
さいど [TÁI ĐỘ]
◆ lần sau; một lần nữa
その走り高跳び選手は再度の試技をした。
Vận động viên nhảy xa đó đã nhảy thêm một lần nữa.
第一志望のK大学に再度挑戦してみるつもりだ。
Tôi dự định sẽ lại cố một lần nữa để vào được trường lựa chọn số 1 của tôi, đại học K. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao