再三 (adv, n)
さいさん [TÁI TAM]
◆ dăm ba bận; ba bốn lượt; vài lần
ここもたちは私が再三再四警告したにもかかわらずその池で泳いだ。
Mặc dù tôi đã cảnh cáo ba lần bốn lượt nhưng bọn trẻ vẫn cứ bơi dưới ao. .
Từ đồng nghĩa của 再三
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao