円高 (n, vs)
えんだか [VIÊN CAO]
◆ việc đồng yên lên giá
最近は円高ドル安だ。
Dạo này đồng yên lên giá còn đồng dollar lại giảm giá.
ここ2,3週間為替相場はやや円高だった。
2, 3 tuần nay, trên thị trường hối đoái đồng yên hơi tăng giá một chút. .
Từ trái nghĩa của 円高
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao