円筒
えんとう [VIÊN ĐỒNG]
◆ hình viên trụ
◆ trụ
同軸円筒
trụ đồng trục
多層円筒
trụ nhiều tầng
短円筒
trụ ngắn
垂直円筒
trụ thẳng đứng
傾斜円筒
trụ nghiêng
金属円筒
trụ kim loại .
Từ đồng nghĩa của 円筒
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao