円満 (adj-na, n)
えんまん [VIÊN MÃN]
◆ sự viên mãn; sự đầy đủ; sự trọn vẹn; sự êm đẹp
重大な問題を円満に解決する
Đã giải quyết êm đẹp các vấn đề quan trọng
◆ viên mãn; đầy đủ; trọn vẹn
できるだけ円満な解決法を見つけてください。
Hãy cố tìm ra cách giải quyết trọn vẹn nhất có thể .
Từ trái nghĩa của 円満
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao