円卓会議 (n)
えんたくかいぎ [VIÊN TRÁC HỘI NGHỊ]
◆ hội nghị bàn tròn
円卓会議を進める
xúc tiến hội nghị bàn tròn
円卓会議形式で
bằng hình thức hội nghị bàn tròn
環境および経済に関する国家円卓会議
hội nghị bàn tròn quốc gia về môi trường và kinh tế
コモン・アジェンダ円卓会議
hội nghị bàn tròn chương trình nghị sự chung
円卓会議(の参加者)
người tham gia hội nghị bàn tròn .
Từ đồng nghĩa của 円卓会議
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao