内 (n, adj-no)
うち [NỘI]
◆ bên trong; ở giữa
心の内を打ちあける
nói những lời từ trong lòng
◆ trong
◆ trong khoảng thời gian; nhân lúc
若い内にうんと勉強せよ
nhân lúc còn trẻ phải cố gắng học .
Từ trái nghĩa của 内
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao