内覧 (n, vs)
ないらん [NỘI LÃM]
◆ Việc xem xét một cách bí mật; việc xem xét một cách không chính thức
マスコミを呼んで内覧会を開く
Mở một cuộc trình duyệt bí mật kêu gọi các phương tiện thông tin đại chúng
正式なオープンに先立ち関係者を招いた内覧会を開く〔大型店などが〕
Mở cuộc tham quan không chính thức mời những người có liên quan trước khi mở cửa chính thức .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao