内装
ないそう [NỘI TRANG]
◆ bao bì trong
◆ Nội thất (nhà cửa)
当時の車の内装は、今の車よりも優れていた。
nội thất của xe ô tô sản xuất đợt trước tốt hơn so với các xe sản xuất bây giờ
自動車内装の総合メーカー
Nhà sản xuất chuyên sản xuất toàn bộ nội thất bên trong xe ô tô .
Từ trái nghĩa của 内装
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao