内膜 (n, adj-no)
ないまく [NỘI MÔ]
◆ Màng trong
血管内膜の線維症
Chứng sơ hóa màng trong của mạch máu
子宮内膜の生検
Kiểm tra sinh thiết màng trong của tử cung .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao