内耳 (n)
ないじ [NỘI NHĨ]
◆ Màng nhĩ
中耳にあるこれらの三つの小さな骨が音の振動を外耳から内耳へと伝導する
3 cái xương nhỏ ở phần giữa của tai là nơi đón nhận những dao động âm thanh từ tai ngoài vào tai trong. .
特定の動きに対して内耳が敏感な人に起こる
màng nhĩ là bộ phận nhạy cảm của tai đối với các hoạt động đặc định .
Từ trái nghĩa của 内耳
Từ đồng nghĩa của 内耳
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao