内縁の妻 (n)
ないえんのつま [NỘI DUYÊN THÊ]
◆ Người vợ không chính thức
内縁の妻の_歳の息子を折檻死させたとして傷害致死の疑いで人を逮捕する
Bắt người tình nghi là đã làm chết đứa con trai ~ tuổi của người vợ không chính thức. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao