内緒 (n, adj-no)
ないしょ [NỘI TỰ]
◆ cuộc sống gia đình
内緒が苦しい
cuộc sống gia đình khó khăn
◆ riêng tư
私たちは内緒で会っていた。さもないと彼女の夫が怒るからだ
Chúng tôi có cuộc gặp gỡ riêng tư. Nếu không thế chồng nàng đã điên tiết lên. .
Từ đồng nghĩa của 内緒
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao