内政干渉 (n)
ないせいかんしょう [NỘI CHÁNH KIỀN THIỆP]
◆ Sự can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác)
外国による内政干渉を跳ねよける
Từ chối sự can thiệp của nước ngoài vào công việc nội bộ của quốc gia
他国の内政干渉する
can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao