内戦 (n)
ないせん [NỘI CHIẾN]
◆ nội chiến
内戦が引き起こした問題
Những vấn đề khó khăn phát sinh do nội chiến
その国はソマリアの内戦から逃げ出した何千もの難民を保護した
Đất nước này đã cho hàng nghìn nạn dân chạy trốn khỏi cuộc nội chiến ở Somalia tỵ nạn .
Từ đồng nghĩa của 内戦
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao