内意 (n)
ないい [NỘI Ý]
◆ Suy nghĩ trong lòng
(人)に内意を伝える
cho ai đó biết những điều giấu kín trong lòng
大統領は国務長官に内意を伝えた.
Tổng thống đã giấu suy nghĩ trong lòng ông ta với tổng thư kí .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao