内惑星 (n)
ないわくせい [NỘI HOẶC TINH]
◆ Nhóm hành tinh ở gần Mặt trời
内惑星の軌道半径
Bán kính quỹ đạo những hành tinh trong hệ mặt trời
内惑星の軌道
Quỹ đạo của những hành tinh trong hệ mặt trời .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao