内情
ないじょう [NỘI TÌNH]
◆ nội cảnh
◆ nội tình
◆ Nội tình (của sự việc); sự thật bên trong
政権の内情は依然として秘密のベールに包まれている
Nội tình/sự thật bên trong chính quyền được giữ bí mật
彼女は、増税するという大統領の決定の内情に通じていた
Cô ấy biết rõ nội tình quyết định tăng thuế của tổng thống .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao