内密 (adj-na, n, adj-no)
ないみつ [NỘI MẬT]
◆ Bí mật
内密で処理されてしまうという感じがすごくする。
Tôi cảm thấy rằng điều đó sẽ được xử lý bí mật
◆ thâm diệu .
Từ trái nghĩa của 内密
Từ đồng nghĩa của 内密
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao