内在 (n, vs, adj-no)
ないざい [NỘI TẠI]
◆ Nội tại; tồn tại bên trong; cố hữu
翻訳に内在する数々の困難
khó khăn cố hữu của công việc dịch thuật
彼の教育全体に内在するのは、精神的な価値観だ。
Điều đọng lại trong toàn bộ quá trình học tập của anh ấy là các giá trị tinh thần. .
Từ trái nghĩa của 内在
Từ đồng nghĩa của 内在
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao