内国 (n)
ないこく [NỘI QUỐC]
◆ Trong nước
内国郵便為替
tỷ giá chuyển tiền trong nước
内国民待遇の原則
nguyên tắc đối xử với nhân dân trong nước .
Từ trái nghĩa của 内国
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao