内向 (n, vs, adj-no)
ないこう [NỘI HƯỚNG]
◆ sự hướng về nội tâm
〜について内向きの見解を持つ
có tầm nhìn hướng nội về ~
内向きの経済ブロックの創設
lập ra khối kinh tế hướng nội .
Từ trái nghĩa của 内向
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao