内務省 (n)
ないむしょう [NỘI VỤ TỈNH]
◆ bộ nội vụ
内務省認可学校
trường được bộ nội vụ cấp phép
内務省長官
chánh văn phòng bộ nội vụ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao