内分泌腺 (n, adj-no)
ないぶんぴせん [NỘI PHÂN BÍ TUYẾN]
◆ tuyến nội tiết
家族性内分泌腺腫瘍
Khối u tuyến nội tiết mang tính chất gia đình
内分泌腺腫症
U tuyến nội tiết
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao