内出血 (n, vs)
ないしゅっけつ [NỘI XUẤT HUYẾT]
◆ sự chảy máu trong
脾臓から内出血して死亡する
tử vong do xuất huyết trong lá lách
一人の患者は極度の脳内出血を起こしていた。
Một bệnh nhân đã bị chảy máu bên trong não .
Từ trái nghĩa của 内出血
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao